Có 2 kết quả:
糾葛 jiū gé ㄐㄧㄡ ㄍㄜˊ • 纠葛 jiū gé ㄐㄧㄡ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entanglement
(2) dispute
(2) dispute
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entanglement
(2) dispute
(2) dispute
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh